|
English Translation |
|
More meanings for không tưởng được
See Also in Vietnamese
không tưởng
noun
|
|
impossible,
fancy,
abstraction
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
tưởng
|
|
think
|
tưởng
verb
|
|
think,
believe,
ween
|
Similar Words
vô lý
noun, adjective
|
|
nonsense,
absurd,
ridiculous,
unreasonable,
preposterous
|
không thể tưởng tượng được
|
|
inconceivable
|
không tin
noun, adjective, verb
|
|
do not believe,
skeptical,
disbelieve,
distrust,
incredulous
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|