|
English Translation |
|
More meanings for người giúp đở
accomplice
noun
|
|
đồng lõa,
người giúp đở,
tòng phạm
|
friend
noun
|
|
ân nhân,
bạn,
bằng hửu,
giáo đồ của phái tân giáo,
người bạn,
người giúp đở
|
protector
noun
|
|
người bảo hộ,
người bảo vệ,
người che chở,
người giám hộ,
người giúp đở
|
supporter
noun
|
|
người cấp dưỡng,
người giúp đở,
người ủng hộ,
vật để chống đở
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
giúp
|
|
help
|
giúp
verb
|
|
help
|
giúp đở
noun, adjective, verb
|
|
assist,
aid,
give,
succor,
boost
|
đở
|
|
carry
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|