|
English Translation |
|
More meanings for đánh vật người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
vật
|
|
object
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|