|
English Translation |
|
More meanings for dốt nát
ignorance
noun
|
|
dốt nát,
vô học thức
|
clown
noun
|
|
người nhà quê,
người thô lổ,
dốt nát,
quê mùa,
thằng hề
|
nescient
noun
|
|
dốt nát
|
witless
|
|
dốt nát
|
dankness
|
|
dốt nát
|
ignominy
noun
|
|
dốt nát,
sự ô nhục,
sự sỉ nhục,
tánh xấu xa
|
ignoramus
noun
|
|
dốt nát,
người dốt
|
ignorantly
|
|
dốt nát
|
ignis
noun
|
|
dốt nát,
nhạy lửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|