|
English Translation |
|
More meanings for quê mùa
rustic
adjective
|
|
chất phác,
mộc mạc,
quê mùa,
thô kịck,
thô tục,
thuộc về nhà quê
|
cloddish
adjective
|
|
quê mùa,
thô kịch
|
uncouth
adjective
|
|
quê mùa,
thô kệch,
vụng về
|
russet
adjective
|
|
mộc mạc,
nâu hơi đỏ,
quê mùa
|
clown
noun
|
|
người nhà quê,
người thô lổ,
dốt nát,
quê mùa,
thằng hề
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|