|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stupid people
See Also in English
stupid
noun, adjective
|
|
ngốc nghếch,
người ngu đần,
đần độn,
ngu ngốc,
sững sớ
|
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|