|
English Translation |
|
More meanings for dấu ở đầu bản nhạc
See Also in Vietnamese
nhạc
|
|
music
|
nhạc
noun
|
|
music
|
dấu
|
|
sign
|
đầu
|
|
head
|
bản
|
|
copy
|
bản
noun
|
|
copy,
deck
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
ở
|
|
in
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
bản nhạc
noun
|
|
music sheet,
extravaganza
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|