|
English Translation |
|
More meanings for đi qua
passing
adjective
|
|
đi ngang qua,
băng qua,
nhứt thời,
tạm thời
|
crossing
adjective
|
|
băng qua,
vượt qua
|
go over
verb
|
|
băng qua,
vượt qua
|
traverse
verb
|
|
không nhận,
nghiên cứu kỷ lưởng,
nhắm súng
|
cross
verb
|
|
bắt tréo nhau,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
làm trái ý,
pha giống
|
passage
noun
|
|
đi nước kiệu của ngựa,
đoạn sách,
đoạn văn,
đường cầu,
đường hẽm
|
come by
verb
|
|
đi qua lần nữa,
đi trở qua
|
via
preposition
|
|
đi qua
|
go by
verb
|
|
đi qua
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|