|
English Translation |
|
More meanings for đứng hàng thứ nhì
See Also in Vietnamese
See Also in English
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
row
noun, verb
|
|
hàng,
chở bằng thuyền,
đi chơi bằng xuồng,
cuộc cải nhau,
chèo xuồng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|