|
English Translation |
|
More meanings for cuộc cải nhau
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
blow
noun, verb
|
|
thổi,
phun nước,
thổi,
bí mật,
làm hết hơi
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|