|
What's the Vietnamese word for spat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for spat
See Also in English
Similar Words
altercate
verb
|
|
làm thay đổi,
cải nhau
|
squabble
noun, verb
|
|
đánh lừa,
gây nhau,
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
wrangle
noun, verb
|
|
cuộc tranh luận,
cải lẩy ồn ào,
học sinh đậu hạng nhứt,
sự cải lẩy ồn ào
|
bicker
noun, verb
|
|
bicker,
run,
cải nhau,
gây lộn,
kêu róc rách
|
argufy
verb
|
|
argufy,
lý luận
|
|
|
|
|
|
|