|
English Translation |
|
More meanings for người làm chứng
See Also in Vietnamese
làm chứng
adjective, verb
|
|
witness,
depose,
militate,
corroborative
|
người làm
noun
|
|
employees,
helper,
boiler,
confectioner
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
chứng
|
|
proof
|
chứng
noun
|
|
proof
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|