|
English Translation |
|
More meanings for người khắc huy chương
See Also in Vietnamese
huy chương
noun
|
|
medal,
decorations,
scutcheon,
plaque,
crest
|
người
|
|
people
|
chương
|
|
chapter
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
khắc
|
|
notch
|
khắc
noun, verb
|
|
notch,
engraving,
carve,
engrave,
nick
|
huy
|
|
huy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|