|
English Translation |
|
More meanings for miệng ống
See Also in Vietnamese
See Also in English
pipe
noun, verb
|
|
ống,
thổi ống sáo,
thổi ống tiêu,
thổi tu hít,
đặt ống nước
|
the
|
|
các
|
mouth
noun, verb
|
|
miệng,
nói với giọng hùng hồn,
nhăn nhó,
cửa cảng,
nói to
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|