|
English Translation |
|
More meanings for gồm
See Also in Vietnamese
bao gồm tất cả
adjective
|
|
include all,
all-embracing
|
bao gồm cả
|
|
including
|
bao gồm
noun, adjective, verb
|
|
include,
covering,
inclusion,
encompass,
catholic
|
gồm có
noun, adjective, verb
|
|
include,
consist,
comprise,
covering,
inclusive
|
gồm có ba chất
adjective
|
|
ternary
|
gồm được
verb
|
|
comprehend,
comprise
|
gồm lại
adjective
|
|
coupled
|
gồm vào
adjective, verb
|
|
inclusive,
comprehend
|
gớm
verb
|
|
horrible,
detest,
dislike,
loathe,
nauseate
|
gôm
verb
|
|
gum,
erase,
expunge
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|