|
English Translation |
|
More meanings for gò má
cheek
noun
|
|
bánh lái,
gò má,
tánh liều lỉnh,
xấc xược,
không biết xấu hổ,
mặt dầy
|
chap
noun
|
|
chỗ da nứt,
gõ cửa,
khách hàng,
một kẻ,
người bán dạo,
người mua
|
wimple
noun
|
|
gò má,
khăn trùm đầu
|
cheektooth
noun
|
|
gò má,
răng hàm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|