|
English Translation |
|
More meanings for sự lập lại
repetition
noun
|
|
bài học thuộc lòng,
sự lập lại,
sự nói lại
|
reduplication
noun
|
|
sự lập lại,
sự nhắc lại,
sự sao lại hai lần
|
reiteration
noun
|
|
sự làm lại,
sự lập lại
|
recreation
noun
|
|
sự gây dựng lại,
sự giải trí,
sự lập lại,
sự tái tạo,
sự tạo lại,
sự tiêu khiển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|