|
English Translation |
|
More meanings for sự tiêu khiển
afterpiece
noun
|
|
sự tiêu khiển
|
pastime
noun
|
|
sự giải trí,
sự tiêu khiển
|
pleasure
noun
|
|
điều vui thú,
sự giải trí,
sự tiêu khiển,
sự vui chơi,
sự vui thích
|
recreation
noun
|
|
sự gây dựng lại,
sự giải trí,
sự lập lại,
sự tái tạo,
sự tạo lại,
sự tiêu khiển
|
resource
noun
|
|
phương pháp,
phương sách,
sự giải trí,
sự tiêu khiển,
thủ đoạn
|
revel
noun
|
|
cuộc ăn uống,
cuộc vui chơi,
sự ồn ào,
sự tiêu khiển
|
revelry
noun
|
|
cuộc ăn uống,
sự tiêu khiển,
sự vui chơi
|
See Also in Vietnamese
tiêu khiển
noun, adjective, verb
|
|
entertainment,
distraction,
revel,
avocation,
disport
|
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|