|
English Translation |
|
More meanings for một vài người
See Also in Vietnamese
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
some
adjective, adverb, pronoun
|
|
một số,
có một ít,
một số,
một trong những,
vài người
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|