|
English Translation |
|
More meanings for cấp dưới
inferior
adjective
|
|
cấp dưới,
hạ cấp,
lớp dưới,
ở bực dưới,
ở dưới,
dưới
|
subarctic
adjective
|
|
cấp dưới
|
inferiority
noun
|
|
bậc thấp,
cấp dưới,
hạ cấp
|
subordinate
adjective, verb
|
|
cấp dưới,
hạ xuống bậc dưới,
hạ xuống cấp dưới,
hạ cấp,
ở dưới
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|