|
English Translation |
|
More meanings for dưới
below
adverb
|
|
dưới
|
under
preposition
|
|
dưới,
ít quá,
ở dưới,
không đủ,
nhỏ quá
|
inferior
adjective
|
|
cấp dưới,
hạ cấp,
lớp dưới,
ở bực dưới,
ở dưới,
dưới
|
bellow
noun, verb
|
|
dưới,
la hét,
rống,
tiếng bò rống,
tiếng la hét
|
underside
|
|
dưới
|
be under
|
|
dưới
|
See Also in Vietnamese
từ trên xuống dưới
adverb
|
|
up to down,
downward
|
xuống dưới
adverb
|
|
down
|
tầng dưới
adverb
|
|
downstairs
|
phần dưới
noun, adjective, adverb
|
|
bottom,
underneath,
subjacent,
topside
|
mặt dưới
noun
|
|
underneath
|
dưới đất
noun, adjective, adverb
|
|
underground,
ground,
down,
subterranean
|
dưới đây
adverb
|
|
down here,
hereafter
|
cấp dưới
noun, adjective
|
|
lower grade,
inferior,
subarctic,
inferiority
|
ở dưới
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
below,
under,
underneath,
beneath,
down
|
bên dưới
noun
|
|
underneath
|
đuổi
verb
|
|
chase,
expel,
evict,
dismiss,
drive away
|
đuôi
noun
|
|
tail,
end,
rear,
tail end
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|