|
English Translation |
|
More meanings for ăn sâu vào
engrained
adjective
|
|
ăn sâu vào,
ăn sâu vào trí nảo,
dính đầy,
dính vào,
ngấm vào,
thấm vào
|
ingrained
adjective
|
|
ăn sâu vào,
ăn sâu vào trí nảo,
dính đầy,
dính vào,
ngấm vào,
thấm vào
|
bite into
verb
|
|
ăn sâu vào
|
See Also in Vietnamese
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
sâu
noun, adjective
|
|
deep,
worm,
profound,
sunken
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|