|
What's the Vietnamese word for engrained? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for engrained
See Also in English
Similar Words
inherent
adjective
|
|
vốn có,
chỉ định,
thuộc về
|
constitutive
adjective
|
|
cấu thành,
cấu thành,
tổ chức,
thành lập,
thiết lập
|
intrinsic
adjective
|
|
nội tại,
có sẳn,
có thật,
thuộc về bản chất
|
ingrain
noun, adjective, verb
|
|
ingrain,
làm biến đổi màu sắc,
nhuộm,
làm màu biến đổi,
nhuộm màu
|
innate
adjective
|
|
bẩm sinh,
bẫm sinh,
thiên phú,
trời cho
|
inbred
adjective
|
|
inbred,
bẫm sinh,
tự nhiên,
thiên phú,
thiên tài
|
|
|
|
|
|
|