|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
xa
adjective, adverb
|
|
far,
remote,
away,
far away,
afar
|
xấu
noun, adjective, adverb
|
|
bad,
evil,
poor,
ugly,
ill
|
Similar Words
impolite
adjective
|
|
vô lễ,
vô phép
|
disrespectful
adjective
|
|
không tôn trọng,
vô lể
|
discourteous
adjective
|
|
bất lịch sự,
bất lịch sự,
bất nhã,
vô lể
|
ill-mannered
adjective
|
|
xấu hổ,
bất lương,
thô lổ
|
unmannerly
adjective
|
|
vô tình,
không biết phép lịch sự,
thô tục
|
impudent
adjective
|
|
bất lịch sự,
mặt dày mày dạn,
trơ trẻn,
vô liêm sỉ
|
uncouth
adjective
|
|
thô lỗ,
quê mùa,
thô kệch,
vụng về
|
boorish
adjective
|
|
boorish,
sự quê mùa,
sự thô lổ
|
cheeky
adjective
|
|
táo bạo,
liều lỉnh,
tráo trở,
vô lể,
xấc xược
|
|
|
|
|
|
|