|
What's the Vietnamese word for gleam? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gleam
See Also in English
Similar Words
pencil
noun, verb
|
|
bút chì,
viết bằng viết chì,
bút chì,
bút lông,
viết chữ
|
incandescence
noun
|
|
sự nóng nảy,
sự cháy đỏ,
sự đốt cháy
|
fluorescence
noun
|
|
huỳnh quang,
sự huỳng quang về vật lý,
tính huỳnh quang
|
coruscation
noun
|
|
coruscation,
ánh sáng chói lọi
|
shimmer
noun, verb
|
|
ánh sáng lung linh,
chiếu sáng,
nhấp nhoáng,
ánh sáng lớ mớ
|
glisten
noun
|
|
lấp lánh,
lấp lánh,
nhấp nhoáng,
sự nẩy tia sáng
|
glint
noun, verb
|
|
chói mắt,
ánh sáng lóng lánh,
bắn tia sáng,
chiếu lại,
phản chiếu
|
sheen
noun
|
|
ánh sáng,
ánh chiếu sáng lại,
nước bóng,
nước làm cho bóng,
nước làm cho sáng
|
|
|
|
|
|
|