|
English Translation |
|
More meanings for phản chiếu
reflective
adjective
|
|
nghĩ ngợi,
phản chiếu,
suy nghĩ
|
mirror
verb
|
|
phản chiếu
|
reflexive
adjective
|
|
chỉ trích,
phản chiếu,
phản xạ,
suy nghĩ
|
glint
verb
|
|
ánh sáng lóng lánh,
bắn tia sáng,
chiếu lại,
phản chiếu
|
glass
verb
|
|
lắp kiến,
lộng kiến,
phản chiếu
|
reverberate
verb
|
|
chiếu ánh sáng lại,
chiếu lại,
dội lại,
phản chiếu,
vang dội
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|