|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
mad
adjective
|
|
điên,
khôn,
điên cuồng,
điên quá,
dại
|
stark
adjective
|
|
ngay đơ,
cứng cỏi,
cứng đơ,
quả quyết
|
raving mad
|
|
raving mad
|
raving
noun
|
|
raving,
sự ăn cướp,
sự cưỡng đoạt,
sự xé mồi
|
See Also in Vietnamese
điên
noun, adjective
|
|
crazy,
mad,
insane,
demented,
silly
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
nổi
|
|
floating
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|