|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rough cast
See Also in English
rough
noun, adjective, verb
|
|
thô,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
cộc cằn
|
roughcast
|
|
thô tục
|
cast
noun, adjective
|
|
đúc,
bề ngòai,
sự liệng,
sự ném,
bác đơn
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|