|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for beautiful day
See Also in English
beautiful
noun, adjective
|
|
đẹp,
sắc đẹp,
vẻ đẹp,
đẹp,
tốt
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|