|
English Translation |
|
More meanings for ngày
day
noun
|
|
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày,
vừa hừng đông,
vừa tảng sáng
|
date
noun
|
|
chung kỳ,
kỳ,
kỳ hạn,
niên hiệu,
ngày,
ngày tháng
|
daytime
noun
|
|
ban ngày,
ngày
|
dates
|
|
ngày
|
days
|
|
ngày
|
See Also in Vietnamese
ngày hết hạn
noun
|
|
expiration date
|
ngày tận thế
noun
|
|
doomsday
|
ngày hôm qua
noun, adverb
|
|
yesterday,
morrow
|
ngày nghỉ
noun
|
|
day off,
holiday,
lay-days
|
ngày sinh
noun
|
|
birthday,
date of birth
|
ngày kia
adverb
|
|
the day after tomorrow,
day after tomorrow
|
ban ngày
noun, preposition
|
|
daytime,
day,
by
|
ngày nay
adjective, adverb
|
|
nowadays,
today,
now,
latter-day
|
ngày xưa
noun, adjective, adverb
|
|
once upon a time,
once,
yore,
long ago,
foretime
|
ngày mai
noun
|
|
tomorrow
|
ngay
noun, adjective, conjunction, adverb
|
|
right,
immediately,
straight,
outright,
pronto
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|