|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
from top
|
|
từ đầu
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
bottom
noun, verb
|
|
đáy,
đóng đáy,
xem xét kỷ lưởng,
chổ thấp,
đáy
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
cuối
noun, adjective
|
|
late,
final,
ending,
latter,
tail end
|
|
|
|
|
|
|