|
What's the Vietnamese word for cheer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cheer
vui lên
verb
|
|
cheer
|
la để khen
verb
|
|
cheer
|
cổ vổ
noun
|
|
cheer
|
điều vui vẻ
noun
|
|
mirth
|
sự an ủi
noun
|
|
comfort,
alleviation,
appeasement,
assuagement,
propitiation
|
tiếng hoan hô
noun
|
|
cheering,
hurray,
hurrah
|
đồ ăn ngon
noun
|
|
good taste,
succulence,
daintiness,
dainty,
delicacy
|
việc làm cho vui
noun
|
|
cheer
|
khen ngợi
noun
|
|
compliment,
eulogy
|
khuyến khích
noun
|
|
incitement,
countenance
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
exhilarate
verb
|
|
phấn khởi,
hăng hái,
hoạt động lại,
làm sống lại
|
inspirit
verb
|
|
truyền cảm hứng,
khích lệ,
khuyến khích
|
hearten
verb
|
|
nóng chảy,
khuyến khích,
phấn khởi
|
comfort
noun, verb
|
|
sự thoải mái,
bồi bổ nguyên khí,
điều tiện nghi,
làm cho khỏe khoắn,
sự an ủi
|
gladden
verb
|
|
gladden,
làm vui lòng
|
console
noun, verb
|
|
bảng điều khiển,
khuyên giải,
bàn có chân cong chụm lại,
bộ phận dứơi của dương cầm
|
elate
adjective, verb
|
|
phấn khởi,
kích thích,
phấn khởi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|