|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cheer
noun, verb
|
|
vui lên,
cổ vổ,
điều vui vẻ,
sự an ủi,
la để khen
|
good cheer
|
|
chúc mừng tốt
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
cổ
noun, adjective
|
|
neck,
old
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
|
|
|
|
|
|