Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say constant in Vietnamese

What's the Vietnamese word for constant? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for constant
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
constant temperature
nhiệt độ không đổi
dielectric constant
hằng số điện môi
constant pressure
áp suất không đổi
time constant
thời gian cố định
constant stream
luồng liên tục
spring constant
-hằng lò xo
remain constant
vẫn không đổi
constant price
giá cố định
rate constant
hằng số tốc độ
constant rate
tốc độ không đổi
See Also in Vietnamese
không particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
are not, not, no, nothing, neither
đổi noun, adjective, verb
change, convert, swap, alter, turned
thay
instead
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024