|
What's the Vietnamese word for synonymous? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for synonymous
See Also in Vietnamese
Similar Words
equivalent
noun, adjective
|
|
tương đương,
đẳng giá,
đẳng lượng
|
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
tantamount
adjective
|
|
tương đương
|
corresponding
adjective
|
|
tương ứng,
thông tin viên,
bản chánh,
đúng với nguyên bản,
góc đồng vị
|
|
|
|
|
|
|