|
What's the Vietnamese word for ululation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ululation
See Also in Vietnamese
Similar Words
keen
noun, adjective, verb
|
|
sắc sảo,
bài hát của đám tang,
giọng bi thãm,
giọng buồn thãm,
hát với giọng bi thãm
|
bellow
noun, verb
|
|
dưới,
la hét,
rống,
tiếng bò rống,
tiếng la hét
|
|
|
|
|
|
|