|
What's the Vietnamese word for decrement? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for decrement
See Also in Vietnamese
Similar Words
decrease
noun, verb
|
|
giảm bớt,
hạ lần,
sụt lần,
bớt xuống,
giảm bớt
|
depletion
noun
|
|
sự cạn kiệt,
tan máu,
thông huyết,
triệt binh,
dùng hết
|
shrinkage
noun
|
|
co rút,
sự co lại,
sự làm nhỏ lại,
sự lui lại,
sự rút lại
|
cutback
noun
|
|
cutback,
tháo lui
|
|
|
|
|
|
|