|
English Translation |
|
More meanings for giảm bớt
decrease
verb
|
|
bớt xuống,
giảm bớt,
hạ lần,
hạ xuống,
sụt lần
|
degrade
verb
|
|
giảm bớt,
giảm giá trị,
giáng chức,
hèn hạ,
mất danh dự,
mất phẩm giá
|
curtailment
noun
|
|
giảm bớt,
tước đoạt,
thâu ngắn lại
|
deduction
noun
|
|
giảm bớt,
khấu trừ,
sự kết luận,
sự suy đoán,
sự suy ra,
sự trừ bớt
|
qualify
verb
|
|
coi là,
định danh,
định tính chất,
gọi là,
giảm bớt,
hạn chế
|
write off
verb
|
|
giảm bớt,
viết một bài báo
|
decrescent
adjective
|
|
giảm bớt
|
mitigatory
adjective
|
|
dịu bớt,
giảm bớt
|
bate
noun
|
|
giảm bớt
|
deflate
verb
|
|
giảm bớt,
làm xẹp,
thâu bớt,
xẹp xuống
|
minify
verb
|
|
giảm bớt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|