|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
you do
|
|
bạn làm
|
do it
|
|
làm đi
|
did
|
|
đã làm
|
why
conjunction
|
|
tại sao,
tại sao,
vì sao
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
|
|
|