|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
want to
|
|
muốn
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|