|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
don't
abbreviation
|
|
không,
đừng
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
don
noun, verb
|
|
don,
đội nón,
mặc quần áo,
người quý phái,
người quý tộc
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
|
|
|
|
|
|