|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be out of
|
|
được thoát ra khỏi
|
running
noun, adjective
|
|
đang chạy,
sự chạy,
sự chạy của máy,
sự chỉ huy,
cuộc chạy đua
|
be out
|
|
được ra khỏi
|
of the
|
|
của
|
the
|
|
các
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
the running
|
|
chạy
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
chạy
verb
|
|
run,
course,
operate
|
ra
verb
|
|
out,
exit
|
khỏi
adjective
|
|
off,
quits
|
|
|
|
|
|
|