Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say be out in Vietnamese

Vietnamese Translation
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
be out of luck
không may
be out of work
nghỉ phép
be out of
được thoát ra khỏi
out noun, adjective, verb, adverb, preposition
ngoài, trương ra, bị tiết lộ, lộ ra, bày ra
be out of the common run
được ra khỏi chạy chung
be out of the question
ra khỏi câu hỏi
be out of action
ra khỏi hành động
be out of office
ra khỏi văn phòng
be out of breath
thở ra
be out of order
ra khỏi trật tự
be out of shape
ra khỏi hình dạng
be verb
được, chúng nó túng tiền, để yên tôi nào, làm sao bây giờ, cha nó là trạng sư
See Also in Vietnamese
được noun, adjective, verb
OK, get, obtain, gain, hold
ra verb
out, exit
khỏi adjective
off, quits
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024