|
What's the Vietnamese word for fissure? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fissure
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
crevice
noun
|
|
đường nứt, kẽ hở,
đường nứt
|
aperture
noun
|
|
khẩu độ,
kẻ hở,
lổ hổng,
lổ hở
|
crevasse
noun
|
|
crevasse,
chổ nứt,
chổ nứt nẻ
|
orifice
noun
|
|
lỗ,
lỗ bình,
lỗ chai,
miệng bình,
miệng chai
|
|
|
|
|
|
|