|
What's the Vietnamese word for orifice? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for orifice
See Also in English
Similar Words
crevice
noun
|
|
đường nứt, kẽ hở,
đường nứt
|
aperture
noun
|
|
khẩu độ,
kẻ hở,
lổ hổng,
lổ hở
|
peephole
noun
|
|
lổ nhìn trộm,
lổ nhìn trộm
|
keyhole
noun
|
|
lỗ khóa,
lổ khóa
|
eyelet
noun
|
|
dây giày,
lổ của cây kim,
lổ nhỏ của vật,
lổ nhỏ trên buồm,
lổ trên vải
|
|
|
|
|
|
|