|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sense
noun, verb
|
|
giác quan,
hiểu rỏ,
cãm giác,
giác quan,
cãm thấy
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in this
|
|
trong này
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
này
|
|
this
|
|
|
|
|
|
|