Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say policy in Vietnamese

What's the Vietnamese word for policy? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

chính sách

More Vietnamese words for policy
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
honesty is the best policy
sự trung thực là chính sách tốt nhất
insurance policy
chính sách bảo hiểm
economic policy
chính sách kinh tế
monetary policy
chính sách tiền tệ
company policy
chính sách của công ty
foreign policy noun
chính sách đối ngoại, hiệp ước ngoại giao
Privacy Policy
Chính sách bảo mật
public policy
chính sách cộng đồng
policy statement
tuyên bố chính sách
fiscal policy
chính sách tài chính
See Also in Vietnamese
sách noun
book
chính noun, adjective, adverb
main, capital, proper, properly, just
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024