|
What's the Vietnamese word for forestall? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for forestall
Similar Words
obviate
verb
|
|
giảm bớt,
phòng ngừa
|
thwart
adjective, verb, adverb
|
|
cản trở,
ngang,
ngang qua,
cản trở,
phá hỏng
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
|
|
|
|
|
|