|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
want to
|
|
muốn
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
I want to go sightseeing
|
|
Tôi muốn đi tham quan
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
See Also in Vietnamese
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
|
|
|