|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for from time immemorial
See Also in English
time immemorial
|
|
thời xa xưa
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
immemorial
adjective
|
|
xưa,
lâu rồi
|
from time
|
|
từ thời gian
|
See Also in Vietnamese
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
xa
adjective, adverb
|
|
far,
remote,
away,
far away,
afar
|
xưa
adjective
|
|
old,
ancient,
primitive,
immemorial,
corny
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
|
|
|
|
|
|